Có 1 kết quả:

逛逛 guàng guang ㄍㄨㄤˋ

1/1

guàng guang ㄍㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to roam around
(2) to have a stroll

Bình luận 0